Kết quả tra cứu mẫu câu của 収縮
腹筋
の
強制的
な
収縮
を
伴
わずに
胃
から
食物
を
吐
き
出
すこと
Nôn hết thức ăn trong bụng mà không phải do sự co bóp cơ bụng mạnh mẽ nào.
私
たちのひとみは
日
のあたる
所
では
収縮
する。
Đồng tử của mắt chúng ta co lại trong ánh sáng mặt trời.
経済
は
インフレ調整後
で
年率
0.6%
収縮
した
Sau khi điều chỉnh lạm phát , tỷ lệ lãi suất hàng năm bị thu hẹp còn 0.6%. .
医師
は
患者
の
急激
な
血圧低下
に
対処
するために
血管収縮薬
を
投与
した。
Bác sĩ đã tiêm thuốc co mạch máu để đối phó với tình trạng huyết áp giảm đột ngột của bệnh nhân.