Kết quả tra cứu mẫu câu của 叔父
叔父
は
私
に
プレゼント
をくれた。
Chú tôi đã cho tôi một món quà.
叔父
は、
幸
せに
暮
らした。
Chú tôi đã sống một cuộc sống hạnh phúc.
叔父
は
一財産
を
作
った。
Chú tôi đã làm ra một tài sản.
叔父
は
去年遺書
を
作
った。
Cậu tôi đã lập di chúc vào năm ngoái.