Kết quả tra cứu mẫu câu của 叔父さん
叔父
さんは
若
くないが
健康
です。
Chú tôi không còn trẻ, nhưng ông ấy khỏe mạnh.
叔父
さんは
明日青森
に
出張
です。
Ngày mai chú tôi sẽ đi công tác đến Aomori.
叔父
さんのお
見舞
いで
病院
に
行
きました。
Tôi đến bệnh viện để gặp bác tôi.
君
の
叔父
さんは、
君
に
叔父
さんの
車
を
運転
させてくれたの?
Chú của bạn có để bạn lái xe của ông ấy không?