Kết quả tra cứu mẫu câu của 取っ組み合い
警官
は
取
っ
組
み
合
いをしている
二人
の
男
を
引
き
離
した。
Viên cảnh sát tách hai người đang đánh nhau.
父
は
強盗
と
取
っ
組
み
合
いをした。
Cha tôi vật lộn với tên cướp.
口論
のはて
取
っ
組
み
合
いを
始
めた。
Cuộc cãi vã kết thúc bằng những trận đòn nhừ tử của họ.
通
りで
二人
が
取
っ
組
み
合
いのけんかをしていた。
Họ đã đánh nhau trên đường phố.