Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り付け
取
り
付
け
用金具
Thanh kim loại dùng để tháo ra lắp vào
〜に
取
り
付
けられた
電極
Điện cực được lắp vào ~ .
気球
に
取
り
付
けた
ゾンデ
で
上空
の
温度
や
湿度
を
測定
する。
Dùng đầu dò gắn vào khinh khí cầu để đo nhiệt độ và độ ẩm ở tầng khí quyển.
ガラス
の
取
り
付
け
工事
Sự lắp kính .