Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り外し
取
り
外
し
可能
な
部分義歯
Phần răng giả có thể tháo ra
この
炊飯器
の
外釜
は
取
り
外
し
可能
だ。
Nồi ngoài của nồi cơm điện này có thể tháo rời được.
ねじを
緩
めて、
ランプ・カバー
を
取
り
外
します。
Nới lỏng các vít và tháo nắp đèn.
今度
の
試験
を、
長
く
一緒
にいる
男
がまた
取
り
外
してしまった。
Lần thi này, người đàn ông mà tôi đã ở cùng trong một thời gian dài lại một lần nữa thất bại do bất cẩn.