Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り消し
取
り
消
しを
求
める
Yêu cầu thủ tiêu
〜の
取
り
消
しを
勧告
する
Khuyến cáo nhằm xóa bỏ cái gì
予約
を
取
り
消
してください。
Bạn có thể hủy đặt chỗ của tôi không?
私
の
発言
を
取
り
消
します。
Tôi rút lại lời nói của mình.