Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り立て
取
り
立
てを
強行
する
Cưỡng chế thu
私
は
取
り
立
てて
騒
ぎ
立
てられるのは
好
きではない。
Tôi không thích bị làm phiền.
王
は
人民
から
税
を
厳
しく
取
り
立
てた。
Nhà vua sửa đổi thuế từ dân của mình.