Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り返し
その
本
を
彼
から
取
り
返
した。
Tôi đã nhận lại cuốn sách từ anh ấy.
口
にした
言葉
は
取
り
返
しがつかない。
Khi hết lời, nó đã thuộc về người khác.
私
は
彼
からお
金
を
取
り
返
した。
Tôi đã nhận lại tiền từ anh ta.
口
に
出
した
言葉
は
取
り
返
しがつかない。
Một từ đã hết, nó thuộc về một từ khác.