Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り違え
彼
は
私
と
弟
を
取
り
違
えた。
Anh ấy nhầm tôi với em trai tôi.
自由
と
放任
を
取
り
違
えてはならない。
Bạn không được nhầm lẫn tự do với giấy phép.
私
は
彼
を
彼
の
兄
と
取
り
違
えた。
Tôi đã nhầm anh ấy với anh trai của mình.