Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り除く
害虫
を
取
り
除
く
Tiêu diệt trùng độc hại
悪霊
を
取
り
除
く
Xóa bỏ tâm địa hắc ám .
悪習
を
取
り
除
くのは
容易
ではない。
Không dễ để bỏ một thói quen xấu.
爪糞
を
取
り
除
くために
ブラシ
を
使
います。
Tôi dùng bàn chải để loại bỏ chất bẩn dưới móng tay.