Kết quả tra cứu mẫu câu của 受け取る
給料
を
受
け
取
る
Lĩnh tiền công
賄賂
を
受
け
取
る
Nhận hối lộ .
報酬
を
受
け
取
るのを
彼
の
プライド
が
許
さなかった。
Anh đã quá tự hào để nhận bất kỳ phần thưởng nào.
まじめに
受
け
取
るな。
Đừng coi trọng nó.