Kết quả tra cứu mẫu câu của 受信
受信状態
がよくない。
Lễ tân không tốt.
受信異常
があったのだと
思
います。
Có thể đã xảy ra lỗi trong quá trình truyền.
受信トレイ
から
メール
が
突然消
えはじめた。
Email đã bắt đầu đột ngột biến mất khỏi hộp thư đến của tôi.
E
メール
を
受信時
に
種々
の
フォルダ
に
振
り
分
ける
Khi nhận được mail, chúng sẽ chuyển đến những folder khác nhau