Kết quả tra cứu mẫu câu của 受給
貧
しい
年金受給者
Những người hưu trí nghèo.
彼
は
毎月年金
を
受給
しています。
Ông ấy nhận lương hưu hàng tháng.
パート・タイム
で
働
く
年金受給者
に
関
しての
交渉
Thương lượng để một người nghỉ hưu làm việc bán thời gian. .