Kết quả tra cứu mẫu câu của 受話器
受話器
から
変
な
音
がして
止
まらない。
Những tiếng động lạ liên tục phát ra từ máy thu và không dừng lại.
〜と
受話器
を
置
く
Cúp ống nghe cạch một cái
彼
は
受話器
を
下
に
置
いた。
Anh ta đặt điện thoại xuống.
彼
は
受話器
を
取
り
上
げた。
Anh nhấc máy.