Kết quả tra cứu mẫu câu của 受験する
僕
はM
大学
の
受験
するのに
父
の
同意
を
得
ることができなった。
Tôi đã thất bại trong việc xin phép sự đồng ý của bố để thi vào đại học M.
君
は
準備
なしに
受験
するなんて
馬鹿
なことをすべきでなかったね。
Bạn nên biết tốt hơn là đi kiểm tra mà không chuẩn bị chonó.