Kết quả tra cứu mẫu câu của 受験勉強
私
は
受験勉強
に
専念
するつもりです。
Tôi sẽ dành hết tâm trí cho việc học để thi đầu vào.
ジム
は
受験勉強
のころは
夜中
まで
勉強
した。
Jim đốt dầu lúc nửa đêm khi anh ấy đang chuẩn bị cho cuộc kiểm tra.
あと1
年
で
受験勉強
から
解放
される。
Một năm nữa là tôi được giải phóng khỏi việc học thi.
大学
の
試験
を
受
けると
決
めた
上
「うえ」には、
受験勉強
を
頑張
らなければなりません。
Tôi quyết định thi vào đại học, và vì vậy, tôi phải học hành chăm chỉcho nó