Kết quả tra cứu mẫu câu của 口が軽い
口
が
軽
いともっぱらの
評判
だ
Nổi tiếng ba hoa (khoác lác) .
彼
は
口
が
軽
い
Hắn ta là kẻ ba hoa (khoác lác)
彼
は
口
が
軽
い。
Anh ta có một cái miệng lớn.
トム
は
口
が
軽
い。
Tom có một cái miệng lớn.