Kết quả tra cứu mẫu câu của 口ばかり
口
ばかりで
仕事
をしないのでは
何
にもならない。
Nói chuyện sẽ không có ích nếu không có công việc.
彼
はいつも
先生
の
悪口
ばかり
言
っている。
Anh ấy luôn tìm ra lỗi với giáo viên của mình.
彼
は
絶
えず
他人
の
悪口
ばかり
言
っている。
Anh ấy luôn nói những điều không tốt về người khác.