Kết quả tra cứu mẫu câu của 口ぶり
彼
の
口
ぶりから
私
の
意見
に
賛成
でないと
判断
した。
Tôi đánh giá từ những gì anh ấy nói rằng anh ấy không đồng ý với tôi.
慎重
な
口
ぶりで
Với lời gợi ý thận trọng
親切
な
口
ぶりで
話
す
Nói lời gợi ý chân tình
無関心
な
口
ぶりで
答
える
Trả lời bằng lời gợi ý tỏ vẻ không quan tâm