Kết quả tra cứu mẫu câu của 口やかましい
口
やかましい
妻
Cô vợ hay mè nheo (nhõng nhẽo, lắm điều, lắm lời)
口
やかましい
声
Tiếng mè nheo (nhõng nhẽo) .
口
やかましい
義母
Bà mẹ vợ hay mè nheo (lắm điều, lắm lời)
彼
は
口
やかましいが
本心
は
悪
くない。
Tiếng sủa của anh ta còn tệ hơn vết cắn của anh ta.