Kết quả tra cứu mẫu câu của 口を利く
それにおれに
口
を
利
くときは
帽子
くらい
取
れよ。
Và khi bạn nói chuyện với tôi, hãy bỏ mũ ra.
家
の
赤
ん
坊
は
口
を
利
くようになって
来
ました。
Em bé của chúng tôi đang học nói.
そういうはしたない
口
を
利
くものではない。
Đừng có dùng những câu tục tĩu như vậy.
この
子
は
大人
のような
口
を
利
く。
Đứa trẻ này nói chuyện như một người lớn.