Kết quả tra cứu mẫu câu của 口を開く
彼
は
口
を
開
くと
必
ず
何
かしら
不満
を
言
う。
Anh ta không bao giờ mở miệng mà không phàn nàn về điều gì đó.
私
は
口
を
開
くとすぐに
彼女
が
私
をさえぎった。
Tôi hầu như không mở miệng, khi cô ấy ngắt lời tôi.
彼女
はあまりしゃべらないが、いったん
口
を
開
くと
弁
が
立
つ。
Cô ấy không nói nhiều, nhưng một khi cô ấy nói, cô ấy rất hùng hồn.