Kết quả tra cứu mẫu câu của 口元
彼
は
口元
をしっかり
結
び
一言
もしゃべらなかった。
Anh ta giữ chặt lưỡi và không nói một lời.
彼女
の
口元
に
微笑
みが
浮
かんだ。
Một nụ cười nở trên môi cô.
その
女
の
子
は
小
さな
愛
らしい
口元
をしている。
Cô gái có khuôn miệng nhỏ nhắn ngọt ngào.