Kết quả tra cứu mẫu câu của 口内炎
口内炎
(こうないえん)
ウイルス
Virut gây viêm miệng
口内炎
ができているのです。
Tôi bị loét miệng.
口内炎
ができて
食事
する
時
、
痛
くて
痛
くて。
Tôi bị loét miệng nên khi ăn vào rất đau.
口内炎
が
痛
くて、あまり
食
べられないんだ。
Cái hộp của tôi bị đau, vì vậy tôi thực sự không thể ăn được.