Kết quả tra cứu mẫu câu của 口実
彼
は
口実
をでっち
上
げた。
Anh ta bịa ra một cái cớ.
病気
を
口実
にして
彼
は
来
なかった。
Anh ấy không đến với lý do ốm đau.
彼
は
遅刻
の
口実
をこしらえた。
Anh ta bịa ra một cái cớ để đến muộn.
学校
を
サボ
る
口実
Cớ (lý do) để trốn học