Kết quả tra cứu mẫu câu của 口答え
口答
えしたら
父
は
私
を
叩
いた。
Cha tôi đánh tôi trả lời lại ông ấy.
私
に
口答
えするな。
Đừng trả lời lại tôi.
彼女
に
口答
えするなんて
見当違
いだ。
Anh nói lại với cô ấy là sai.
上司
に
口答
えしないではいられませんでした。
Tôi không thể không nói lại với sếp của mình.