Kết quả tra cứu mẫu câu của 口調
彼
の
口調
は
悲
しみ
口調
だった。
Giọng điệu của anh ấy là một nỗi buồn.
彼
の
口調
は
少
しおかしい。
Giọng của anh ấy nghe có vẻ hơi kỳ quặc.
彼
の
口調
にはずいぶんいらだちがみられた。
Giọng điệu của anh rất khó chịu.
快活
な
口調
Phát âm dễ nghe (dễ chịu)