Kết quả tra cứu mẫu câu của 口頭
口頭
でしかるだけにする
Chỉ quở trách bằng lời nói
口頭
および
書面
で
円滑
に
コミュニケーション
を
行
う
Thực hành giao tiếp trơn tru bằng nói và viết
口頭語
と
書
き
言葉
の
違
いを
理解
することが
重要
だ。
Việc hiểu sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết là rất quan trọng.
彼
は
口頭試験
を
受
けた。
Anh đã kiểm tra miệng.