Kết quả tra cứu mẫu câu của 口髭
口髭
は
鼻
の
下
にはえる。
Một bộ ria mép mọc ở môi trên.
トム
は
口髭
を
伸
ばしている。
Tom đang mọc ria mép.
頒白
の
口髭
を
撫
でながら
Vừa vuốt ria mép điểm bạc
男性
たちは
口髭
を
生
やしている。
Những người đàn ông có ria mép.