Kết quả tra cứu mẫu câu của 古今
古今無双
の
勇士
だ。
Anh ấy là người lính dũng cảm nhất từng sống.
古今
を
通
して
彼
は
又
とない
勇敢
な
男
だ。
Anh ấy là một người đàn ông dũng cảm như đã từng thở.
古今東西
、
親
の
子供
に
対
する
愛情
に
変
わりはない。
Dù ở đâu trên thế giới hay thời nào thì tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái là như nhau.
古今東西
、
嫁
と
姑
の
仲
は
上手
くいかぬ
例
が
多
いと
見
える。
Trong mọi lúc và mọi nơi, nhiều ví dụ về quan hệ kém giữa vợ vàmẹ chồng có thể được nhìn thấy.