Kết quả tra cứu mẫu câu của 古代史
彼
は
古代史
に
精通
している。
Anh ấy rất quen thuộc với lịch sử cổ đại.
父
は
古代史
に
関心
を
持
っている。
Cha tôi quan tâm đến lịch sử cổ đại.
彼
は
古代史
の
分野
で
突
っ
込
んだ
研究
をしている。
Anh ấy đang nghiên cứu sâu về lịch sử cổ đại.