Kết quả tra cứu mẫu câu của 古文
古文書保管所
の
Thuộc nơi bảo quản cổ văn (văn cổ)
古文書
に
対
する
優
れた
鑑賞眼
Đánh giá cao bản văn cổ .
古文
の
本
を
何冊
か
買
って
勉強
してるがやっぱり
ムズ
いな。
Tôi đã mua nhiều sách bằng tiếng Nhật cổ điển và đang học chúng, nhưng nókhó phải không?
その
古文書
の
文法的
な
分析
Phân tích văn phạm của bản văn cổ đó