Kết quả tra cứu mẫu câu của 古新聞
古新聞
は,
使
いようによっては,
何
かの
役
に
立
つ。
Sách báo cũ, tuỳ cách sử dụng của mỗi người mà nó có ích lợi gì đó.
私
は
古新聞
をちり
紙
と
交換
した。
Tôi đổi báo cũ lấy giấy vệ sinh.
彼
らは
古新聞
を
売
り
生計
をたてている。
Họ kiếm sống bằng cách thu thập và bán báo cũ.
彼女
は
古新聞紙
を
山積
みにして
置
いておいた。
Cô để những tờ báo cũ nằm thành một đống.