Kết quả tra cứu mẫu câu của 古時計
この
古時計
は1000
ドル
の
値打
ちがある。
Đồng hồ cổ này trị giá một nghìn đô la.
祖母
の
古時計
は
長年
その
引
き
出
しの
中
にある。
Chiếc đồng hồ cũ của bà tôi đã nằm trong ngăn kéo hàng năm trời.
いつどこであの
古時計
を
買
ったのですか。
Bạn mua chiếc đồng hồ cũ đó khi nào và ở đâu?
曰
くのありそうな
古時計
Chiếc đồng hồ cổ như ẩn giấu một câu chuyện