Kết quả tra cứu mẫu câu của 叩く
戸
を
叩
く
音
がした。
Tôi nghe thấy tiếng gõ cửa.
犬
を
叩
くなんて
彼
は
冷酷
だ。
Việc đánh con chó của anh ta thật là tàn nhẫn.
玄関
で
扉
を
叩
く
音
がした。
Có tiếng gõ cửa trước.
人
の
陰口
を
叩
くのは
正
しくない。
Chỉ trích người sau lưng là không đúng.