Kết quả tra cứu mẫu câu của 叫
叫
び
声
はかすかになった。
Tiếng la lớn dần.
叫
んでいる、
狂気
に
染
まり
行
く
中
で。
Tôi đang hét to khi sự điên loạn chiếm lấy tôi.
彼
は
叫
び
始
めた。
Anh ta bắt đầu hét lên.
彼
は
叫
んでいった。
Anh ấy đã khóc to.