Kết quả tra cứu mẫu câu của 叫び声
叫
び
声
はかすかになった。
Tiếng la lớn dần.
彼
は
叫
び
声
を
聞
いた。
Anh ta nghe thấy một tiếng hét.
その
叫
び
声
で
私
は
眠
りからさめた。
Tiếng khóc đánh thức tôi khỏi giấc ngủ.
甲高
い
叫
び
声
Tiếng kêu the thé