Kết quả tra cứu mẫu câu của 叫ぶ
彼
が
叫
ぶと、
首
の
静脈
がはっきりと
浮
き
上
がった。
Khi anh ấy hét lên, các tĩnh mạch ở cổ anh ấy nổi rõ.
快哉
を
叫
ぶ
Hét lên vui sướng .
野原
で
叫
ぶ
声
がした。
Có một giọng nói đang khóc trên cánh đồng.
彼女
が
叫
ぶのを
聞
いた。
Chúng tôi nghe thấy tiếng khóc của cô ấy.