Kết quả tra cứu mẫu câu của 召喚
証人
を
召喚
する
Mời nhân chứng đến .
警察
からの
召喚
Lệnh triệu tập từ phía cảnh sát
魔女集会
で
悪魔
を
召喚
する。
Kho ảnh của cô gợi lên những con quỷ.
(
人
)をある
嫌疑
で
召喚
する
Triệu tập ai đến vì bị tình nghi