Kết quả tra cứu mẫu câu của 召集
彼
は
軍
に
召集
された。
Anh ta bị bắt đi lính.
委員会
が
直
ちに
召集
された。
Ủy ban đã được triệu tập ngay lập tức.
現役
(の)
軍務
に
召集
される
Được triệu tập quân đội .
彼は1942年8月に召集された。
Ông được triệu tập vào tháng 8 năm 1942.