Kết quả tra cứu mẫu câu của 可愛
可愛
い。そして
何
より
品
がいい。
Cô ấy dễ thương, và quan trọng hơn, có đẳng cấp.
可愛
いがっていた
猫
が
死
んで、
悲
しくてしょうがない。
Con mèo cưng của tôi đã chết, tôi buồn quá, không biết phải làm sao cho khuây khỏa.
木
を
可愛
がるものは
枝
をも
可愛
がる。
Yêu ai yêu cả đường đi lối về .
あの
可愛
い
子
ちゃんは、
私
の
妹
です。
Cô bé dễ thương kia là em gái tôi.