Kết quả tra cứu mẫu câu của 可愛らしい
その
猫
は
可愛
らしい。
Con mèo thật đáng yêu.
朝鮮縞栗鼠
は
可愛
らしい
姿
と
背中
の
縞模様
で
知
られている。
Sóc vằn Triều Tiên nổi tiếng với vẻ ngoài đáng yêu và các sọc vằn trên lưng.
膨
らかな
頬
がとても
可愛
らしい。
Má tròn trịa trông rất dễ thương.
このワンピースはパフスリーブが可愛らしいデザインだ。
Chiếc váy này có thiết kế tay áo phồng rất dễ thương.