Kết quả tra cứu mẫu câu của 可愛らしい
その
猫
は
可愛
らしい。
Con mèo thật đáng yêu.
膨
らかな
頬
がとても
可愛
らしい。
Má tròn trịa trông rất dễ thương.
この
アニメ
の
キャラデザ
は、とても
可愛
らしい。
Thiết kế nhân vật của anime này rất dễ thương.
ひとつの
ヒント
に
目
を
輝
かせた
女
の
子
は、
可愛
らしい
猫型
の
シャープペンシル
を
ノート
に
走
らせていく。
Cô gái, đôi mắt sáng rực rỡ từ gợi ý duy nhất đó, khiến cô ấy trở thành con mèo dễ thương-bút chì tự động họa tiết chạy ngang qua sổ ghi chép của cô ấy.