Kết quả tra cứu mẫu câu của 司会者
司会者
から、
一言
お
祝
いの
スピーチ
って
言
われて
焦
ちゃったよ。
Nó khiến tôi lo lắng khi được người dẫn chương trình yêu cầu đưa ra một số từchúc mừng.
A:
司会者
を
探
してるんだけど、
山下
さん
結婚式
の
司会
なんか、
引
き
受
けてくれないよね?
A: Chúng tôi đang tìm người làm MC, Không biết anh Yamashita có nhận lời mời làm MC trong đám cưới không nhỉ?
テレビ司会者
としての
道
を
歩
み
始
める
Bắt đầu nghề nghiệp là một MC trên truyền hình
テレビ
の
司会者
が
新製品
を
誇大
に
宣伝
していた
Vị chủ tịch TV đã tuyên truyền 1 cách phóng đại sản phẩm mới