Kết quả tra cứu mẫu câu của 合わせ
視線
を
合
わすこと
Giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau .
組
み
合
わせるとうまく
機能
する
Làm tốt chức năng khi được kết hợp với nhau
私
には
合
わせる
顔
がない。
Tôi không còn mặt mũi nào để quay lại.
足並
みを
合
わせる
Bước đều (nhịp bước đều) .