Kết quả tra cứu mẫu câu của 合宿
私
は
合宿所
から
逃
げ
出
した。
Tôi chạy trốn khỏi trại huấn luyện.
クラブ
で
合宿
がある。
Có một trại huấn luyện với câu lạc bộ.
練習
がきついので3
人
の
部員
は
合宿所
から
逃
げ
出
した
Do luyện tập quá căng thẳng nên 3 người đã trốn khỏi trại huấn luyện. .
心身共
に
ベスト
の
コンディション
で
新人養成合宿
に
臨
みましょう。
Với cả tinh thần và thể chất đều ở trạng thái tốt nhất, chúng ta hãy cùng chờ đợitrại huấn luyện dành cho người mới.