Kết quả tra cứu mẫu câu của 合弁
〜との
合弁事業
を
興
す
Khôi phục lại hoạt động liên kết liên doanh với ai.
会社
が
日中合弁
で
経営
しています。
Công ty đang hoạt động dưới sự quản lý chung của Trung-Nhật.
うちの
会社
はあの
合弁会社
と
提携
している。
Chúng tôi đang liên kết với công ty liên doanh mới.
その
二
つの
会社
は
合併
して
合弁会社
となった。
Hai công ty kết hợp thành một tập đoàn chung.