Kết quả tra cứu mẫu câu của 合成樹脂
合成樹脂繊維
Sợi nhựa tổng hợp .
透明
の
合成樹脂板
Ván nhựa tổng hợp trong suốt
水溶性合成樹脂塗料
Sơn nhựa tổng hợp hòa tan trong nước
括約筋
を
取
り
囲
むように
合成樹脂製
の
輪
を
挿入
する
Lồng một vòng nhựa dẻo bao quanh cơ thắt/ cơ vòng .