Kết quả tra cứu mẫu câu của 合間合間
合間合間
に
文法書
を
作
るための
文例
を
集
める。
Sưu tập mẫu câu cho cuốn sách ngữ pháp vào thời gian rỗi. .
仕事
の
合間合間
に
コーヒー
を
飲
む。
Tôi uống cà phê trong những khoảng thời gian rảnh rỗi giữa công việc.
おやじは
合間合間
に
庭
いじりをする。
Cha làm vườn bất cứ khi nào có cơ hội.