Kết quả tra cứu mẫu câu của 吉田
吉田
、ゆっくりやれよ。
Hãy dành thời gian của bạn, Yoshida.
吉田氏
は
決
して
約束
を
破
らない。
Ông Yoshida không bao giờ thất hứa.
吉田君
は
フランス
の
歴史
が
詳
しいです。
Ông Yoshida ở quê nhà trong lịch sử nước Pháp.
吉田
さんは
黒
っぽい
セーター
を
着
ていた。
Yoshida mặc một chiếc áo len gần như màu đen.